-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Quá khứ củaoutlay=====+ =====Quá khứ của [[outlie]]=====+ ===Danh từ======Danh từ========Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí==========Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bite * , bottom line * , charge , cost , damage , disbursement , expenditure , expense , highway robbery , investment , price tag , score * , setback * , spending , tab * , throw * , tune * , payment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ