-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Con gà==========Con gà==========Gà con; gà giò==========Gà con; gà giò=====- =====món ăngà+ =====Thịt gà=====+ =====(nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con==========(nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=====::[[he]] [[is]] [[no]] [[chicken]]::[[he]] [[is]] [[no]] [[chicken]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coward , craven , dastard , funk , poltroon , quitter , recreant , scaredy cat , yellow belly , banty , barnyard fowl , biddy , capon , chick , cock , cock-a-doodle-do , cockalorum , cockerel , gump , heeler , hen , poultry , pullet , rooster , afraid , broiler , brood , chicky , fowl , fryer , gutless , pl.poultry , poult , sissy , timid , yellow
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ