-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]::ếch ngồi đáy giếng::ếch ngồi đáy giếng+ =====(động vật học) đế guốc (chân ngựa)==========(động vật học) đế guốc (chân ngựa)==========Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê==========Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê=====Dòng 44: Dòng 45: =====noun==========noun=====:[[bullfrog]] , [[croaker]] , [[polliwog]] , [[toad]] , [[amphibian]] , [[anuran]] , [[batrachian]] , [[newt]] , [[peeper]] , [[salientian]]:[[bullfrog]] , [[croaker]] , [[polliwog]] , [[toad]] , [[amphibian]] , [[anuran]] , [[batrachian]] , [[newt]] , [[peeper]] , [[salientian]]+ ===Địa chất===+ ===== cái ghi (đường sắt), tâm ghi=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bullfrog , croaker , polliwog , toad , amphibian , anuran , batrachian , newt , peeper , salientian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ