-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 35: Dòng 35: :::[[fortune]] [[smiles]] [[on]] ([[upon]]) [[him]]:::[[fortune]] [[smiles]] [[on]] ([[upon]]) [[him]]:::hắn gặp vận may:::hắn gặp vận may- =====[[fortune]] [[smiles]] [[upon]] [[fools]]=====+ :::[[fortune]] [[smiles]] [[upon]] [[fools]]- ::thánh nhânđãkẻ khù khờ+ :::thánh nhân đãi kẻ khù khờ=====[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]==========[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beam , be gracious , express friendliness , express tenderness , grin , laugh , look amused , look delighted , look happy , look pleased , simper , smirk , expression , sneer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ