-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ví dụ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ::[[this]] [[shall]] [[be]] [[put]] [[before]] [[the]] [[competent]] [[court]]::[[this]] [[shall]] [[be]] [[put]] [[before]] [[the]] [[competent]] [[court]]::việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết::việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết- ::[[competent]] [[state]] [[administrative]] [[body]]- ::cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền=====Có thể cho phép được, tuỳ ý==========Có thể cho phép được, tuỳ ý=====Dòng 19: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- + === (tế bào) khả biến (chuyển gen)=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========đủ khả năng tải==========đủ khả năng tải=====Dòng 30: Dòng 28: =====có thẩm quyền==========có thẩm quyền=====+ + ===Kinh tế===+ =====có thẩm quyền=====+ ::[[competent]] [[state]] [[administrative]] [[body]]+ ::cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adapted , adequate , all around , appropriate , au fait , being a pistol , capable , clever , complete , crisp , decent , dynamite , efficient , endowed , enough , equal , fireball , fit , fool , good , know ins and outs , know one’s business , know one’s stuff , know the answers , know the ropes , know the score , no slouch , on the ball * , paid one’s dues , pertinent , polished , proficient , qualified , satisfactory , savvy , skilled , sufficient , suitable , there , up to it , up to snuff , up to speed , wicked * , skillful , comfortable , able , adept , ambidextrous , apt , effective , expert , ingenious , meet , panurgic , puissant , sane , smart , trained , versatile , worthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ