• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:58, ngày 2 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (bổ sung diễn giải)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    ==Thông dụng==
    +
    ::: Xem thêm [[make]]
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
    =====Hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)=====
     
    - 
    -
    =====Sự chế tạo, kiểu chế tạo=====
     
    -
    ::[[is]] [[this]] [[your]] [[own]] [[make]]?
     
    -
    ::cái này có phải tự anh làm lấy không?
     
    - 
    -
    =====Thể chất; tính cách=====
     
    - 
    -
    =====(điện học) công tắc, cái ngắt điện=====
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[make]]
     
    -
    ::(thông tục) thích làm giàu
     
    - 
    -
    =====Đang tăng, đang tiến=====
     
    - 
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người ăn nằm với mình=====
     
    - 
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    - 
    -
    =====Làm, chế tạo=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[bread]]
     
    -
    ::làm bánh
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[verses]]
     
    -
    ::làm thơ
     
    -
    ::[[made]] [[in]] [[Vietnam]]
     
    -
    ::chế tạo ở Việt Nam
     
    -
    ::[[made]] [[of]] [[ivory]]
     
    -
    ::làm bằng ngà
     
    - 
    -
    =====Sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[the]] [[bed]]
     
    -
    ::dọn giường
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[tea]]
     
    -
    ::pha trà
     
    -
    =====Kiếm được, thu=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[money]]
     
    -
    ::kiếm tiền
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[profit]]
     
    -
    ::kiếm lãi
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[good]] [[marks]] [[at]] [[school]]
     
    -
    ::được điểm tốt ở trường
     
    - 
    -
    =====Làm, gây ra=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[noise]]
     
    -
    ::làm ồn
     
    - 
    -
    =====Làm, thực hiện, thi hành=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[one's]] [[bow]]
     
    -
    ::cúi đầu chào
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[journey]]
     
    -
    ::làm một cuộc hành trình
     
    - 
    -
    =====Khiến cho, làm cho=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[somebody]] [[happy]]
     
    -
    ::làm cho ai sung sướng
     
    - 
    -
    =====Bắt, bắt buộc=====
     
    -
    ::[[make]] [[him]] [[repeat]] [[it]]
     
    -
    ::bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó
     
    - 
    -
    =====Phong, bổ nhiệm, lập, tôn=====
     
    -
    ::[[they]] [[wanted]] [[to]] [[make]] [[him]] [[president]]
     
    -
    ::họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch
     
    - 
    -
    =====Ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[the]] [[distance]] [[at]] [[10]] [[miles]]
     
    -
    ::ước lượng quãng đường ấy độ 10 dặm
     
    - 
    -
    =====Đến; tới; (hàng hải) trông thấy=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[the]] [[land]]
     
    -
    ::trông thấy đất liền
     
    -
    ::[[the]] [[train]] [[leaves]] [[at]] 7.35, [[can]] [[we]] [[make]] [[it]]?
     
    -
    ::xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?
     
    -
    ::[[make]] [[it]]
     
    -
    :: thành công nhé!
     
    -
    =====Hoàn thành, đạt được, làm được, đi được=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[30]] [[kilometers]] [[an]] [[hour]]
     
    -
    ::đi được 30 kilômét một giờ
     
    - 
    -
    =====Thành, là, bằng=====
     
    -
    ::[[two]] [[and]] [[two]] [[make]] [[four]]
     
    -
    ::hai cộng với hai là bốn
     
    - 
    -
    =====Trở thành, trở nên=====
     
    -
    ::[[if]] [[you]] [[work]] [[hard]], [[you]] [[will]] [[make]] [[a]] [[good]] [[teacher]]
     
    -
    ::nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở thành một giáo viên giỏi
     
    - 
    -
    =====Nghi, hiểu=====
     
    -
    ::I [[do]] [[not]] [[know]] [[what]] [[to]] [[make]] [[of]] [[it]]
     
    -
    ::tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao
     
    -
    ::I [[could]] [[not]] [[make]] [[head]] [[or]] [[tail]] [[of]] [[it]]
     
    -
    ::tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao
     
    -
    ===Nội động từ===
     
    - 
    -
    =====Đi, tiến (về phía)=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[for]] [[the]] [[door]]
     
    -
    ::đi ra cửa
     
    - 
    -
    =====Lên, xuống (thủy triều)=====
     
    -
    ::[[the]] [[tide]] [[is]] [[making]]
     
    -
    ::nước thủy triều dâng lên
     
    - 
    -
    =====Làm, ra ý, ra vẻ=====
     
    - 
    -
    =====Sửa soạn, chuẩn bị=====
     
    -
    ===Cấu trúc từ===
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[after]]=====
     
    -
    ::(từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[against]]=====
     
    -
    ::bất lợi, có hại cho
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[at]]=====
     
    -
    ::tiến tới (tấn công ai đó)
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[away]]=====
     
    -
    ::vội vàng ra di
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[away]] [[with]]=====
     
    -
    ::huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[off]]=====
     
    -
    ::đi mất, chuồn, cuốn gói
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[off]] [[with]]=====
     
    -
    ::xoáy, ăn cắp
     
    =====[[to]] [[make]] [[out]]=====
    =====[[to]] [[make]] [[out]]=====
    ::đặt, dựng lên, lập
    ::đặt, dựng lên, lập
    Dòng 138: Dòng 18:
    :::[[how]] [[are]] [[things]] [[making]] [[out]]?
    :::[[how]] [[are]] [[things]] [[making]] [[out]]?
    :::sự việc diễn biến ra sao?
    :::sự việc diễn biến ra sao?
    -
    =====[[to]] [[make]] [[over]]=====
     
    -
    ::chuyển, nhượng, giao, để lại
     
    -
    :::[[to]] [[make]] [[over]] [[all]] [[one]] '[[s]] [[property]] [[to]] [[someone]]
     
    -
    :::để lại tất cả của cải cho ai
     
    -
    ::trang điểm, tân trang
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[up]]=====
     
    -
    ::làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
     
    -
    :::[[to]] [[make]] [[all]] [[things]] [[up]] [[into]] [[a]] [[bundle]]
     
    -
    :::gói ghém tất cả lại thành một bó
     
    -
    ::Lập, dựng
     
    -
    :::[[to]] [[make]] [[up]] [[a]] [[list]]
     
    -
    :::lập một danh sách
     
    -
    ::Bịa, bịa đặt
     
    -
    :::[[It]][['s]] [[all]] [[a]] [[made]]-[[up]] [[story]]
     
    -
    :::Đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt
     
    -
    ::Hoá trang
     
    -
    :::[[to]] [[make]] [[up]] [[an]] [[actor]]
     
    -
    :::hoá trang cho một diễn viên
     
    -
    ::Thu xếp, dàn xếp, dàn hoà
     
    -
    :::[[the]] [[two]] [[friends]] [[have]] [[had]] [[a]] [[quarrel]], [[but]] [[they]] [[will]] [[soon]] [[make]] [[it]] [[up]]
     
    -
    :::hai người bạn xích mích với nhau, nhung rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi
     
    -
    ::Đền bù, bồi thường
     
    -
    :::[[to]] [[make]] [[some]] [[damage]] [[up]] [[to]] [[somebody]]
     
    -
    :::bồi thường thiệt hại cho ai
     
    -
    ::Bổ khuyết, bù, bù đắp
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[up]] [[with]] sb = [[make]] [[it]] [[up]]=====
     
    -
    :: làm lành, làm hòa với ai
     
    - 
    -
    =====[[to]] [[make]] [[for]] [[somewhere]]=====
     
    -
    ::đi về hướng
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[with]]=====
     
    -
    ::(từ lóng) sử dụng
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[amends]] [[for]] [[something]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[as]] [[if]]=====
     
    -
    ::Làm nhu thể, hành động như thể
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[believe]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[both]] [[ends]] [[meet]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[fire]]=====
     
    -
    ::nhóm lửa
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[free]] [[with]]=====
     
    -
    ::tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[friends]] [[with]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[fun]] [[of]]=====
     
    -
    ::Đùa cợt, chế nhạo, giễu
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[good]]=====
     
    -
    =====[[make]] [[haste]]!=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[hash]] [[of]] [[job]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[hay]] [[while]] [[the]] [[sun]] [[shines]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[head]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[head]] [[against]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[headway]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[oneself]] [[at]] [[home]]=====
     
    -
    ::tự nhiên nhu ở nhà, không khách sáo
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[love]] [[to]] [[someone]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[little]] ([[light]], [[nothing]]) [[of]]=====
     
    -
    ::coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[much]] [[of]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[the]] [[most]] [[of]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[mountains]] [[of]] [[molehills]]=====
     
    - 
    -
    =====[[to]] [[make]] [[one's]] [[mark]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[merry]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[somebody]] ' [[s]] [[mouth]] [[water]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[ready]]=====
     
    -
    ::chuẩn bị sẵn sàng
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[room]] ([[place]]) [[for]]=====
     
    -
    ::nhường chỗ cho
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[sail]]=====
     
    -
    ::gương buồm, căng buồm
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[oneself]] [[scarce]]=====
     
    -
    ::lẩn đi, trốn đi
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[shift]] [[to]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[terms]] [[with]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[too]] [[much]] [[ado]] [[about]] [[nothing]]=====
     
    -
    ::chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[tool]] [[of]] [[someone]]=====
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[up]] [[one's]] [[mind]]=====
     
    -
    Quyết định
     
    -
    =====[[to]] [[make]] [[up]] [[for]] [[lost]] [[time]]=====
    +
    =====[[to]] [[make out]] (tiếng lóng)=====
    -
    =====[[to]] [[make]] [[use]] [[of]]=====
    +
    ::ân ái, ve vuốt
    -
    ::lợi dụng
    +
    ::(Văn hóa phương Tây, [[make out]] để chỉ việc ân ái trên giường/ ghế (hôn, vuốt ve, có thể có thoát y...) nhưng không có quan hệ tình dục - xin đừng nhầm với [[make love]] (làm tình) vì sẽ làm nghĩa của câu khác hoàn toàn nếu dùng sai).
    -
    =====[[to]] [[make]] [[war]] [[on]]=====
    +
    -
    =====[[to]] [[make]] [[water]]=====
    +
    -
    =====[[to]] [[make]] [[way]]=====
    +
    -
    =====[[to]] [[make]] [[way]] [[for]]=====
    +
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ::(đồng nghĩa) [[To neck]]; [[pet]]
    -
    *V-ing: [[making]]
    +
    -
    *Past: [[made]]
    +
    -
    *PP: [[made]]
    +

    Hiện nay

    Xem thêm make
    to make out
    đặt, dựng lên, lập
    to make out a plan
    đặt kế họach
    to make out a list
    lập một danh sách
    to make out a cheque
    viết một tờ séc
    Hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
    I cannot make out what he has written
    tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
    Phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
    to make out a figure in the distance
    nhìn thấy một bóng người đằng xa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
    how are things making out?
    sự việc diễn biến ra sao?
    to make out (tiếng lóng)
    ân ái, ve vuốt
    (Văn hóa phương Tây, make out để chỉ việc ân ái trên giường/ ghế (hôn, vuốt ve, có thể có thoát y...) nhưng không có quan hệ tình dục - xin đừng nhầm với make love (làm tình) vì sẽ làm nghĩa của câu khác hoàn toàn nếu dùng sai).
    (đồng nghĩa) To neck; pet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X