-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ sung diễn giải)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - ==Thông dụng==+ ::: Xem thêm [[make]]- ===Danh từ===+ - =====Hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)=====- - =====Sự chế tạo, kiểu chế tạo=====- ::[[is]] [[this]] [[your]] [[own]] [[make]]?- ::cái này có phải tự anh làm lấy không?- - =====Thể chất; tính cách=====- - =====(điện học) công tắc, cái ngắt điện=====- ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[make]]- ::(thông tục) thích làm giàu- - =====Đang tăng, đang tiến=====- - =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người ăn nằm với mình=====- - ===Ngoại động từ===- - =====Làm, chế tạo=====- ::[[to]] [[make]] [[bread]]- ::làm bánh- ::[[to]] [[make]] [[verses]]- ::làm thơ- ::[[made]] [[in]] [[Vietnam]]- ::chế tạo ở Việt Nam- ::[[made]] [[of]] [[ivory]]- ::làm bằng ngà- - =====Sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị=====- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[bed]]- ::dọn giường- ::[[to]] [[make]] [[tea]]- ::pha trà- =====Kiếm được, thu=====- ::[[to]] [[make]] [[money]]- ::kiếm tiền- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[profit]]- ::kiếm lãi- ::[[to]] [[make]] [[good]] [[marks]] [[at]] [[school]]- ::được điểm tốt ở trường- - =====Làm, gây ra=====- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[noise]]- ::làm ồn- - =====Làm, thực hiện, thi hành=====- ::[[to]] [[make]] [[one's]] [[bow]]- ::cúi đầu chào- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[journey]]- ::làm một cuộc hành trình- - =====Khiến cho, làm cho=====- ::[[to]] [[make]] [[somebody]] [[happy]]- ::làm cho ai sung sướng- - =====Bắt, bắt buộc=====- ::[[make]] [[him]] [[repeat]] [[it]]- ::bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó- - =====Phong, bổ nhiệm, lập, tôn=====- ::[[they]] [[wanted]] [[to]] [[make]] [[him]] [[president]]- ::họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch- - =====Ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận=====- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[distance]] [[at]] [[10]] [[miles]]- ::ước lượng quãng đường ấy độ 10 dặm- - =====Đến; tới; (hàng hải) trông thấy=====- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[land]]- ::trông thấy đất liền- ::[[the]] [[train]] [[leaves]] [[at]] 7.35, [[can]] [[we]] [[make]] [[it]]?- ::xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?- ::[[make]] [[it]]- :: thành công nhé!- =====Hoàn thành, đạt được, làm được, đi được=====- ::[[to]] [[make]] [[30]] [[kilometers]] [[an]] [[hour]]- ::đi được 30 kilômét một giờ- - =====Thành, là, bằng=====- ::[[two]] [[and]] [[two]] [[make]] [[four]]- ::hai cộng với hai là bốn- - =====Trở thành, trở nên=====- ::[[if]] [[you]] [[work]] [[hard]], [[you]] [[will]] [[make]] [[a]] [[good]] [[teacher]]- ::nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở thành một giáo viên giỏi- - =====Nghi, hiểu=====- ::I [[do]] [[not]] [[know]] [[what]] [[to]] [[make]] [[of]] [[it]]- ::tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao- ::I [[could]] [[not]] [[make]] [[head]] [[or]] [[tail]] [[of]] [[it]]- ::tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao- ===Nội động từ===- - =====Đi, tiến (về phía)=====- ::[[to]] [[make]] [[for]] [[the]] [[door]]- ::đi ra cửa- - =====Lên, xuống (thủy triều)=====- ::[[the]] [[tide]] [[is]] [[making]]- ::nước thủy triều dâng lên- - =====Làm, ra ý, ra vẻ=====- - =====Sửa soạn, chuẩn bị=====- ===Cấu trúc từ===- =====[[to]] [[make]] [[after]]=====- ::(từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi- =====[[to]] [[make]] [[against]]=====- ::bất lợi, có hại cho- =====[[to]] [[make]] [[at]]=====- ::tiến tới (tấn công ai đó)- =====[[to]] [[make]] [[away]]=====- ::vội vàng ra di- =====[[to]] [[make]] [[away]] [[with]]=====- ::huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử- =====[[to]] [[make]] [[off]]=====- ::đi mất, chuồn, cuốn gói- =====[[to]] [[make]] [[off]] [[with]]=====- ::xoáy, ăn cắp=====[[to]] [[make]] [[out]]==========[[to]] [[make]] [[out]]=====::đặt, dựng lên, lập::đặt, dựng lên, lậpDòng 138: Dòng 18: :::[[how]] [[are]] [[things]] [[making]] [[out]]?:::[[how]] [[are]] [[things]] [[making]] [[out]]?:::sự việc diễn biến ra sao?:::sự việc diễn biến ra sao?- =====[[to]] [[make]] [[over]]=====- ::chuyển, nhượng, giao, để lại- :::[[to]] [[make]] [[over]] [[all]] [[one]] '[[s]] [[property]] [[to]] [[someone]]- :::để lại tất cả của cải cho ai- ::trang điểm, tân trang- =====[[to]] [[make]] [[up]]=====- ::làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén- :::[[to]] [[make]] [[all]] [[things]] [[up]] [[into]] [[a]] [[bundle]]- :::gói ghém tất cả lại thành một bó- ::Lập, dựng- :::[[to]] [[make]] [[up]] [[a]] [[list]]- :::lập một danh sách- ::Bịa, bịa đặt- :::[[It]][['s]] [[all]] [[a]] [[made]]-[[up]] [[story]]- :::Đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt- ::Hoá trang- :::[[to]] [[make]] [[up]] [[an]] [[actor]]- :::hoá trang cho một diễn viên- ::Thu xếp, dàn xếp, dàn hoà- :::[[the]] [[two]] [[friends]] [[have]] [[had]] [[a]] [[quarrel]], [[but]] [[they]] [[will]] [[soon]] [[make]] [[it]] [[up]]- :::hai người bạn xích mích với nhau, nhung rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi- ::Đền bù, bồi thường- :::[[to]] [[make]] [[some]] [[damage]] [[up]] [[to]] [[somebody]]- :::bồi thường thiệt hại cho ai- ::Bổ khuyết, bù, bù đắp- =====[[to]] [[make]] [[up]] [[with]] sb = [[make]] [[it]] [[up]]=====- :: làm lành, làm hòa với ai- - =====[[to]] [[make]] [[for]] [[somewhere]]=====- ::đi về hướng- =====[[to]] [[make]] [[with]]=====- ::(từ lóng) sử dụng- =====[[to]] [[make]] [[amends]] [[for]] [[something]]=====- =====[[to]] [[make]] [[as]] [[if]]=====- ::Làm nhu thể, hành động như thể- =====[[to]] [[make]] [[believe]]=====- =====[[to]] [[make]] [[both]] [[ends]] [[meet]]=====- =====[[to]] [[make]] [[a]] [[fire]]=====- ::nhóm lửa- =====[[to]] [[make]] [[free]] [[with]]=====- ::tiếp đãi tự nhiên không khách sáo- =====[[to]] [[make]] [[friends]] [[with]]=====- =====[[to]] [[make]] [[fun]] [[of]]=====- ::Đùa cợt, chế nhạo, giễu- =====[[to]] [[make]] [[good]]=====- =====[[make]] [[haste]]!=====- =====[[to]] [[make]] [[a]] [[hash]] [[of]] [[job]]=====- =====[[to]] [[make]] [[hay]] [[while]] [[the]] [[sun]] [[shines]]=====- =====[[to]] [[make]] [[head]]=====- =====[[to]] [[make]] [[head]] [[against]]=====- =====[[to]] [[make]] [[headway]]=====- =====[[to]] [[make]] [[oneself]] [[at]] [[home]]=====- ::tự nhiên nhu ở nhà, không khách sáo- =====[[to]] [[make]] [[love]] [[to]] [[someone]]=====- =====[[to]] [[make]] [[little]] ([[light]], [[nothing]]) [[of]]=====- ::coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến- =====[[to]] [[make]] [[much]] [[of]]=====- =====[[to]] [[make]] [[the]] [[most]] [[of]]=====- =====[[to]] [[make]] [[mountains]] [[of]] [[molehills]]=====- - =====[[to]] [[make]] [[one's]] [[mark]]=====- =====[[to]] [[make]] [[merry]]=====- =====[[to]] [[make]] [[somebody]] ' [[s]] [[mouth]] [[water]]=====- =====[[to]] [[make]] [[ready]]=====- ::chuẩn bị sẵn sàng- =====[[to]] [[make]] [[room]] ([[place]]) [[for]]=====- ::nhường chỗ cho- =====[[to]] [[make]] [[sail]]=====- ::gương buồm, căng buồm- =====[[to]] [[make]] [[oneself]] [[scarce]]=====- ::lẩn đi, trốn đi- =====[[to]] [[make]] [[a]] [[shift]] [[to]]=====- =====[[to]] [[make]] [[terms]] [[with]]=====- =====[[to]] [[make]] [[too]] [[much]] [[ado]] [[about]] [[nothing]]=====- ::chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên- =====[[to]] [[make]] [[a]] [[tool]] [[of]] [[someone]]=====- =====[[to]] [[make]] [[up]] [[one's]] [[mind]]=====- Quyết định- =====[[to]] [[make]][[up]] [[for]] [[lost]] [[time]]=====+ =====[[to]] [[make out]] (tiếng lóng)=====- =====[[to]] [[make]] [[use]] [[of]]=====+ ::ân ái, ve vuốt- ::lợi dụng+ ::(Văn hóa phương Tây, [[make out]] để chỉ việc ân ái trên giường/ ghế (hôn, vuốt ve, có thể có thoát y...) nhưng không có quan hệ tình dục - xin đừng nhầm với [[make love]] (làm tình) vì sẽ làm nghĩa của câu khác hoàn toàn nếu dùng sai).- =====[[to]][[make]][[war]] [[on]]=====+ - =====[[to]][[make]][[water]]=====+ - =====[[to]] [[make]] [[way]]=====+ - =====[[to]] [[make]] [[way]] [[for]]=====+ - ===hình thái từ===+ ::(đồng nghĩa) [[To neck]]; [[pet]]- *V-ing:[[making]]+ - *Past: [[made]]+ - *PP:[[made]]+ Hiện nay
- Xem thêm make
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ