• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:46, ngày 19 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adverb=====
    =====adverb=====
    -
    :[[about]] , [[anyway]] , [[any which way]] , [[around]] , [[at any rate]] , [[at random]] , [[haphazard]] , [[haphazardly]] , [[helter-skelter]] , [[however]] , [[in any case]] , [[in any respect]] , [[in any way]] , [[in either way]] , [[in one way or another]] , [[in whatever way]] , [[nevertheless]] , [[random]] , [[randomly]] , [[regardless]] , [[under any circumstances]] , [[whatever happens]] , [[willy-nilly]]
    +
    :[[about]] , [[anyway]] , [[anyhows]] , [[any which way]] , [[around]] , [[at any rate]] , [[at random]] , [[haphazard]] , [[haphazardly]] , [[helter-skelter]] , [[however]] , [[in any case]] , [[in any respect]] , [[in any way]] , [[in either way]] , [[in one way or another]] , [[in whatever way]] , [[nevertheless]] , [[random]] , [[randomly]] , [[regardless]] , [[under any circumstances]] , [[whatever happens]] , [[willy-nilly]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'enihau/

    Thông dụng

    Cách viết khác anyway

    Phó từ

    Thế nào cũng được, cách nào cũng được
    pay me anyhow, but do pay me
    anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
    Dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa
    anyhow I must be off tomorrow
    dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi
    Đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
    to do one's work anyhow
    làm đại khái, làm qua loa
    things are all anyhow
    mọi việc đều lộn xộn
    to feel anyhow
    cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm
    Kiểu gì
    anyhows, this woman is able to say, so go figure
    kiểu gì thì con mụ này cũng nói được, bó tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X