-
(Khác biệt giữa các bản)(cấu trúc)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - [,kɔzmə'pɔlitən>+ =====/'''<font color="red">,kɔzmə'pɔlitən</font>'''/=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catholic , cultivated , cultured , ecumenical , global , gregarious , metropolitan , planetary , polished , public , smooth , sophisticated , universal , urbane , well-travelled , worldly , worldwide , cosmic , pandemic , worldly-wise
Cách viết khác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ