-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, cũng grosular=== =====(khoáng chất) groxularit===== Category:Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, cũng grosular======Danh từ, cũng grosular===+ =====(khoáng chất) groxularit=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====groxula =====- =====(khoáng chất) groxularit=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ