-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fæntəsaiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có::cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Hình thái từ===- ===V.===+ *Ved : [[fantasized]]- + *Ving: [[fantasizing]]- =====Dream, imagine, day-dream, muse, mull (over), build castlesin the air or in Spain, speculate, envisage, star-gaze;hallucinate, US envision:She oftenfantasizedabout the kindof man she would marry.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(also phantasize, -ise) 1 intr. have a fantasy or fancifulvision.=====+ - =====Tr. imagine; create a fantasy about.=====- =====Fantasist n.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[build castles in air]] , [[daydream]] , [[envision]] , [[hallucinate]] , [[head trip]] , [[imagine]] , [[invent]] , [[live in a dream world]] , [[moon]] , [[romance]] , [[trip out]] , [[woolgather]] , [[conceive]] , [[envisage]] , [[fancy]] , [[image]] , [[picture]] , [[see]] , [[think]] , [[vision]] , [[visualize]] , [[muse]] , [[dream]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ