• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trục giá; trục nong===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A mandrel used in making tubes, rings, etc. [F triboulet,of unkn...)
    Hiện nay (14:10, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´triblit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Trục giá; trục nong=====
    =====Trục giá; trục nong=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====trục gá, trục nong=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Triblet.jpg|200px|Trục gá, trục nong]]
     +
    =====Trục gá, trục nong=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mandrel used in making tubes, rings, etc. [F triboulet,of unkn. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´triblit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trục giá; trục nong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trục gá, trục nong

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trục gá, trục nong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X