• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cara===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cara (0, 2053g)===== == Từ điển Y học...)
    Hiện nay (09:32, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kærət</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====ca-ra (kí hiệu K)=====
     +
    ::đơn vị đo độ tinh khiết của vàng (tuổi vàng)
     +
    ::Chú thích:
     +
    ::::Vàng 18K (75%) thường được gọi là vàng 7 tuổi rưỡi.
     +
    ::::Vàng 18K (70%) thường được gọi là vàng 7 tuổi.
     +
    ::::Vàng 14K (58,3%) thường được gọi là vàng 6 tuổi.
     +
    ::::Vàng 24K (99,99%) thường được gọi là vàng 10 tuổi.
     +
    ::::Vàng 24K (90%) thường được gọi là vàng 9 tuổi
    -
    =====Cara=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====cara (0, 2053g)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====cara (0, 2053g)=====
    +
    =====đơn vị trọng lượng cara=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Y học==
    +
    =====cara (đơn vị trọng lượng đá quý = 0,2g=200mg) =====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đơn vị trọng lượng cara=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A unit of weight for precious stones, now equivalent to200 milligrams.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US karat) a measure of purity of gold, puregold being 24 carats. [F f. It. carato f. Arab. kirat weightof four grains, f. Gk keration fruit of the carob (dimin. ofkeras horn)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carat carat] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    ca-ra (kí hiệu K)
    đơn vị đo độ tinh khiết của vàng (tuổi vàng)
    Chú thích:
    Vàng 18K (75%) thường được gọi là vàng 7 tuổi rưỡi.
    Vàng 18K (70%) thường được gọi là vàng 7 tuổi.
    Vàng 14K (58,3%) thường được gọi là vàng 6 tuổi.
    Vàng 24K (99,99%) thường được gọi là vàng 10 tuổi.
    Vàng 24K (90%) thường được gọi là vàng 9 tuổi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cara (0, 2053g)

    Y học

    đơn vị trọng lượng cara

    Địa chất

    cara (đơn vị trọng lượng đá quý = 0,2g=200mg)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X