-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'fain</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: =====(nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)==========(nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[confined]]+ *Ving: [[confining]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giam (giữ)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giới hạn=====+ - + - =====giữ=====+ - + - =====hạn chế=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. (often foll. by in, to, within) 1 keep orrestrict (within certain limits etc.).=====+ - + - =====Hold captive;imprison.=====+ - + - =====N. (usu. in pl.) a limit or boundary (within theconfines of the town).=====+ - =====Be confined be in childbirth. [(v.)f.F confiner, (n.) ME f. F confins (pl.), f. L confinia (as com-,finia neut. pl. f. finis end, limit)]=====+ === Điện lạnh===+ =====giam (giữ)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====giới hạn=====- ==Tham khảo chung==+ =====giữ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=confine confine] : National Weather Service+ =====hạn chế=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=confine&submit=Search confine] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confine confine]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=confine confine] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[bar]] , [[bind]] , [[bound]] , [[cage]] , [[circumscribe]] , [[constrain]] , [[cool]] , [[cool down]] , [[cramp]] , [[delimit]] , [[detain]] , [[enslave]] , [[fix]] , [[hem in]] , [[hinder]] , [[hog-tie]] , [[hold back]] , [[ice ]]* , [[immure]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[intern]] , [[jail]] , [[keep]] , [[put a lid on]] , [[put away]] , [[put on ice]] , [[repress]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[send up]] , [[shorten]] , [[shut up]] , [[lock]] , [[wall]] , [[closet]] , [[astrict]] , [[border]] , [[bottle up]] , [[boundary]] , [[coop]] , [[corral]] , [[dam]] , [[demarcate]] , [[encage]] , [[enclose]] , [[encompass]] , [[ground]] , [[hold]] , [[hurdle]] , [[impale]] , [[impound]] , [[inclose]] , [[limit]] , [[pen]] , [[pinion]] , [[regulate]] , [[restraint]] , [[restriction]] , [[scope]] , [[seal]] , [[secure]] , [[shackle]] , [[stint]] , [[tether]] , [[tie]]+ =====noun=====+ :[[bound]] , [[limit]] , [[precinct]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[liberate]] , [[release]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bar , bind , bound , cage , circumscribe , constrain , cool , cool down , cramp , delimit , detain , enslave , fix , hem in , hinder , hog-tie , hold back , ice * , immure , imprison , incarcerate , intern , jail , keep , put a lid on , put away , put on ice , repress , restrain , restrict , send up , shorten , shut up , lock , wall , closet , astrict , border , bottle up , boundary , coop , corral , dam , demarcate , encage , enclose , encompass , ground , hold , hurdle , impale , impound , inclose , limit , pen , pinion , regulate , restraint , restriction , scope , seal , secure , shackle , stint , tether , tie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ