• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc===== =====Mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)===== =====Mổ x...)
    Hiện nay (09:05, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´sekt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí=====
    =====Mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[dissecting]]
     +
    *V-ed: [[dissected]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phân hoạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân chia=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut into pieces.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut up (a plant or animal) toexamine its parts, structure, etc., or (a corpse) for a postmortem.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Analyse; criticize or examine in detail.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dissection n. dissector n. [L dissecare dissect- (as DIS-,secare cut)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====cắt, phân chia; phân loại=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cắt=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dissect dissect] : Corporateinformation
    +
    =====phân chia=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[anatomize]] , [[break up]] , [[cut]] , [[dichotomize]] , [[disjoin]] , [[disjoint]] , [[dislimb]] , [[dismember]] , [[dissever]] , [[divide]] , [[exscind]] , [[exsect]] , [[lay open]] , [[operate]] , [[part]] , [[prosect]] , [[quarter]] , [[section]] , [[sever]] , [[slice]] , [[sunder]] , [[break down]] , [[decompose]] , [[decompound]] , [[examine]] , [[explore]] , [[inquire about]] , [[inspect]] , [[investigate]] , [[resolve]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[analyze]] , [[carve]] , [[pick apart]] , [[probe]] , [[separate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[connect]] , [[join]] , [[mend]] , [[sew]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /di´sekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
    Mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
    Mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cắt, phân chia; phân loại

    Kỹ thuật chung

    cắt
    phân chia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X