-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị lạc đường, bị lừa dối===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== #tadjn =====Mmsled, wvongl misdirectel, fool...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,mis'gai.did</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Bị lạc đường, bị lừa dối==========Bị lạc đường, bị lừa dối=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- #tadjn+ - + - =====Mmsled, wvongl misdirectel, fooliwh, unremsonmblelerroneo}s, mistekenì misplaoed,dimpvudent, }nwiwe, impolitic,ill-advised, fillacious, uncalled-nor,dlabouring underlami{app~ehension, wmde of tle mark,`Colloq off (the mark),bmrking uü the wrong ree¾ Her helpf}lness i÷ often misguidel,endinglin lisasterdforhall`congernmd.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ