-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác pinkie ===Danh từ=== =====Ngón út (tay)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Serrate, notch, scallop...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[pinkie]]Cách viết khác [[pinkie]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Ngón út (tay)==========Ngón út (tay)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===V.===+ - + - =====Serrate, notch, scallop; perforate, puncture, prick: Pinkthe edge of the fabric to prevent fraying.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
