• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Báo tin tức sai===== =====Làm cho đi sai hướng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Mis...)
    Hiện nay (09:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸misin´fɔ:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Làm cho đi sai hướng=====
    =====Làm cho đi sai hướng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Misguide, mislead, misadvise, misdirect, delude, deceive,dupe, defraud, fool, gull, lead astray, throw someone off thescent, Colloq con, slip or put something over on someone, pull afast one on, US give (someone) a bum steer, throw someone acurve: If you think you have a right to compensation, you'vebeen misinformed.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Give wrong information to, mislead.=====
     
    - 
    -
    =====Misinformation n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=misinform misinform] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bait and switch]] , [[cover up]] , [[deceive]] , [[disinform]] , [[doublespeak]] , [[double-talk ]]* , [[lead astray]] , [[lie]] , [[misdirect]] , [[misguide]] , [[mislead]] , [[misstate]] , [[mousetrap]] , [[pervert]] , [[prevaricate]] , [[put on ]]* , [[put on an act ]]* , [[put on false front]] , [[put up smoke screen]] , [[signify]] , [[string along ]]* , [[wrong steer]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[inform]] , [[tell all]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸misin´fɔ:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo tin tức sai
    Làm cho đi sai hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X