-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xa xăm; xa xưa===== =====Lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Fara...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fɑ:(r) ə'wɒ∫</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Xa xăm; xa xưa==========Xa xăm; xa xưa=====- =====Lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt)==========Lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt)=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Faraway, distant, remote, far-off, outlying, far-flung:People came from far-away places as news of the miracle spread.2 faraway, dreamy, detached, absent, absent-minded, abstracted:When you have that far-away expression, I know you don't hear aword I say.=====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ