-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá ef...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hædək</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)==========(động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)=====- + ==Chuyên ngành==- ==Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cá efin (môt loại cá tuyết)=====- + - =====cá efin (môt loại cá tuyết)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haddock haddock] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. same) a marine fish, Melanogrammus aeglefinus, of theN. Atlantic, allied to cod, but smaller. [ME, prob. f. AFhadoc, OF (h)adot, of unkn. orig.]=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ