-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) uể oải, mệt mỏi===== Category:Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´mʌndiʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Trạng từ===+ =====(thông tục) Khoảng thứ Hai gì đó =====+ *''Example: I hope to have the job finished by Mondayish.''+ *''Ví dụ: Tôi hy vọng công việc sẽ được hoàn thành vào khoảng thứ Hai gì đó.''===Tính từ======Tính từ===- + =====(thông tục) Hội chứng đầu tuần, cảm giác uể oải và mệt mỏi khi phải quay trở lại với công việc vào Thứ Hai sau kỳ nghỉ cuối tuần =====- =====(thông tục) uể oải,mệt mỏi=====+ *''Example: I feel a bit Mondayish this week at the start of a long project.''- [[Category:Thông dụng]]+ *''Ví dụ: Tuần này tôi thấy hơi oải khi cái dự án dài dằng dặc mới chỉ bắt đầu.''Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ