• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== Xem orogenetic == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tạo núi===== == Tham khảo chung == ...)
    Hiện nay (17:49, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ɔrou´dʒenik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Xem [[orogenetic]]
    Xem [[orogenetic]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====tạo núi=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tạo núi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=orogenic orogenic] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=orogenic orogenic] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸ɔrou´dʒenik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xem orogenetic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tạo núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X