• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) quỳ===== ::litmus paper ::giấy quỳ == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    Hiện nay (17:53, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´litməs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) quỳ=====
    =====(hoá học) quỳ=====
    ::[[litmus]] [[paper]]
    ::[[litmus]] [[paper]]
    ::giấy quỳ
    ::giấy quỳ
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====giấy quì=====
     +
    =====quì=====
     +
    === Y học===
     +
    =====quỳ, rượu quỳ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====quỳ=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giấy quì=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quì=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quỳ, rượu quỳ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quỳ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dye obtained from lichens that is red under acidconditions and blue under alkaline conditions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Litmus paper apaper stained with litmus to be used as a test for acids oralkalis. [ME f. ONorw. litmosi f. ON litr dye + mosi moss]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=litmus litmus] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=litmus litmus] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´litməs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) quỳ
    litmus paper
    giấy quỳ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giấy quì
    quì

    Y học

    quỳ, rượu quỳ

    Kỹ thuật chung

    quỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X