• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lỗ khoan khí===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giếng khí đốt===== === Ngu...)
    Hiện nay (18:06, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gæsə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lỗ khoan khí=====
    =====Lỗ khoan khí=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====giếng khí đốt=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giếng khí đốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gasser gasser] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. an idle talker.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. a very attractive orimpressive person or thing.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´gæsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ khoan khí

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giếng khí đốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X