-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giày===== =====Sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe===== =====Miếng bịt (miếng sắt b...)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃu:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Vật giống chiếc giày về hình thức hoặc cách sử dụng==========Vật giống chiếc giày về hình thức hoặc cách sử dụng=====- ::[[dead]] [[men's]] [[shoes]]+ ::[[dead]] [[men]][['s]] [[shoes]]::tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé::tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé- ::[[he]] [[who]] [[waits]] [[for]] [[dead]] [[men's]] [[shoes]] [[is]] [[in]] [[danger]] [[of]] [[going]] [[barefoot]]+ ::[[he]] [[who]] [[waits]] [[for]] [[dead]] [[men]][['s]] [[shoes]] [[is]] [[in]] [[danger]] [[of]] [[going]] [[barefoot]]::chờ hưởng gia tài thì đến chết khô::chờ hưởng gia tài thì đến chết khô::[[to]] [[be]] [[in]] [[someone's]] [[shoe]]::[[to]] [[be]] [[in]] [[someone's]] [[shoe]]Dòng 34: Dòng 27: ::[[that]] [[is]] [[another]] [[pair]] [[of]] [[shoes]]::[[that]] [[is]] [[another]] [[pair]] [[of]] [[shoes]]::đó lại là vấn đề khác::đó lại là vấn đề khác+ ===Ngoại động từ .shod======Ngoại động từ .shod===Dòng 43: Dòng 37: ::[[a]] [[pole]] [[shod]] [[with]] [[iron]]::[[a]] [[pole]] [[shod]] [[with]] [[iron]]::cái sào đầu bịt sắt::cái sào đầu bịt sắt+ ===hình thái từ===- == Xây dựng==+ *Past: [[shod]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *PP: [[shod]]- =====mũi (cọc)=====+ - =====tấm đế kim loại=====+ ==Chuyên ngành==- =====tâm đúc bệ=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Guốc hãm, đế, con trượt=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mũi (cọc)=====- =====chân đế=====+ - =====con trượt=====+ =====tấm đế kim loại=====+ + =====tâm đúc bệ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chân đế=====+ + =====con trượt=====::cross-head [[shoe]]::cross-head [[shoe]]::đế con trượt::đế con trượt::[[slide]] [[shoe]]::[[slide]] [[shoe]]::con trượt lò xo::con trượt lò xo- =====hộp nối (cái lấy điện)=====+ =====hộp nối (cái lấy điện)=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====đế (cắt gọt)=====+ =====đế (cắt gọt)=====- =====đế cột=====+ =====đế cột=====- =====đế mia=====+ =====đế mia=====- =====đế tựa=====+ =====đế tựa=====- =====đệm lốp xe=====+ =====đệm lốp xe=====- =====giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền=====+ =====giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền=====- ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[devices]] [[or]] [[contrivances]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[covering]] [[for]] [[the]] [[foot]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[a]] [[glassmaking]] [[crucible]] [[in]] [[a]] [[furnace]] [[for]] [[heating]] [[the]] [[blowing]] irons.a [[glassmaking]] [[crucible]] [[in]] [[a]] [[furnace]] [[for]] [[heating]] [[the]] [[blowing]] irons.2. [[a]] [[metal]] [[block]] [[used]] [[for]] [[support]] [[in]] [[bending]] operations.a [[metal]] [[block]] [[used]] [[for]] [[support]] [[in]] [[bending]] operations.3. [[a]] [[piece]] [[used]] [[to]] [[break]] [[rock]] [[in]] [[crushing]] [[machines]].a [[piece]] [[used]] [[to]] [[break]] [[rock]] [[in]] [[crushing]] [[machines]].+ ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[devices]] [[or]] [[contrivance]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[covering]] [[for]] [[the]] [[foot]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[a]] [[glass]][[making]] [[crucible]] [[in]] [[a]] [[furnace]] [[for]] [[heating]] [[the]] [[blowing]] irons.a [[glass]][[making]] [[crucible]] [[in]] [[a]] [[furnace]] [[for]] [[heating]] [[the]] [[blowing]] irons.2. [[a]] [[metal]] [[block]] [[used]] [[for]] [[support]] [[in]] [[bending]] operations.a [[metal]] [[block]] [[used]] [[for]] [[support]] [[in]] [[bending]] operations.3. [[a]] [[piece]] [[used]] [[to]] [[break]] [[rock]] [[in]] [[crushing]] [[machines]].a [[piece]] [[used]] [[to]] [[break]] [[rock]] [[in]] [[crushing]] [[machines]].''Giải thích VN'': Bất kỳ một loại thiết bị hay dụng cụ nào dùng để che đậy chân, sử dụng trong các trường hợp: 1 trong luyện thủy tinh ở lò cao 2. một tấm kim loại sử dụng cho việc làm giá đỡ trong quy trình uốn 3. một bộ phận sử dụng để làm vỡ đá trong máy nghiền.''Giải thích VN'': Bất kỳ một loại thiết bị hay dụng cụ nào dùng để che đậy chân, sử dụng trong các trường hợp: 1 trong luyện thủy tinh ở lò cao 2. một tấm kim loại sử dụng cho việc làm giá đỡ trong quy trình uốn 3. một bộ phận sử dụng để làm vỡ đá trong máy nghiền.- =====guốc hãm=====+ =====guốc hãm=====::[[abrasion]] [[of]] [[drag]] [[shoe]]::[[abrasion]] [[of]] [[drag]] [[shoe]]::sự mài mòn của guốc hãm::sự mài mòn của guốc hãmDòng 96: Dòng 96: ::[[trailing]] [[shoe]]::[[trailing]] [[shoe]]::guốc hãm ma sát (phanh)::guốc hãm ma sát (phanh)- =====guốc phanh=====+ =====guốc phanh=====::[[brake]] [[shoe]] [[return]] [[spring]]::[[brake]] [[shoe]] [[return]] [[spring]]::lò xo guốc phanh::lò xo guốc phanh::[[flangeless]] [[brake]] [[shoe]]::[[flangeless]] [[brake]] [[shoe]]::guốc phanh không bích::guốc phanh không bích- =====guốc trượt=====+ =====guốc trượt=====- =====má phanh=====+ =====má phanh=====::[[primary]] [[shoe]]::[[primary]] [[shoe]]::má phanh chính::má phanh chính- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====hộp sàng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hộp sàng=====+ ::[[scalping]] [[shoe]]::[[scalping]] [[shoe]]::hộp sàng rung tách tạp chất::hộp sàng rung tách tạp chất- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shoe shoe] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[basketball shoe]] , [[boat shoe]] , [[boot]] , [[cleat]] , [[clog]] , [[cowboy boot]] , [[flip-flops]] , [[footgear]] , [[golf shoe]] , [[high heels]] , [[hightops]] , [[loafer]] , [[moccasin]] , [[penny loafer]] , [[platform shoe]] , [[pump]] , [[running shoe]] , [[sandals]] , [[slipper]] , [[sneaker]] , [[tennis shoe]] , [[wing-tip]] , [[work shoe]] , [[balmoral]] , [[blucher]] , [[bottine]] , [[brogan]] , [[brogue]] , [[buckskin]] , [[buskin]] , [[chopine]] , [[cracowes]] , [[creedmore]] , [[creole]] , [[flat]] , [[galosh]] , [[gilly]] , [[goodyear welt]] , [[larrigan]] , [[mule]] , [[oxford]] , [[pack]] , [[pantofle]] , [[patten]] , [[platform]] , [[plight]] , [[poulaine]] , [[racket]] , [[sabot]] , [[sandal]] , [[sock]] , [[status]] , [[stogy]] , [[wader]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Either of a pair of protective foot-coveringsof leather,plastic,etc.,having a sturdy sole and,in Britain,not reaching above the ankle.=====+ - + - =====A metal rim nailed to the hoofof a horse etc.; a horseshoe.=====+ - + - =====Anything resembling ashoeinshape or use,esp.: a a drag for a wheel. b = brakeshoe(seeBRAKE(1)). c a socket. d a ferrule,esp. on a sledge-runner.e a mast-step. f a box from which cards are dealt in casinos atbaccarat etc.=====+ - + - =====V.tr. (shoes,shoeing; past and past part.shod) 1 fit (esp. a horse etc.) with ashoeor shoes.=====+ - + - =====Protect(the end of a pole etc.) with a metal shoe.=====+ - + - =====(as shod adj.)(in comb.) having shoes etc. of a specified kind (dry-shod;roughshod).=====+ - + - =====Shoeless adj.[OE scoh,scog(e)anf. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Vật giống chiếc giày về hình thức hoặc cách sử dụng
- dead men's shoes
- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
- he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
- to be in someone's shoe
- ở vào tình cảnh của ai
- to die in one's shoes
- chết bất đắc kỳ tử; chết treo
- to put the shoe on the right foot
- phê bình đúng, phê bình phải
- to step into someone's shoe
- thay thế ai
- that is another pair of shoes
- đó lại là vấn đề khác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền
Giải thích EN: Any of various devices or contrivance thought to resemble a covering for the foot; specific uses include:1. a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.2. a metal block used for support in bending operations.a metal block used for support in bending operations.3. a piece used to break rock in crushing machines.a piece used to break rock in crushing machines.
Giải thích VN: Bất kỳ một loại thiết bị hay dụng cụ nào dùng để che đậy chân, sử dụng trong các trường hợp: 1 trong luyện thủy tinh ở lò cao 2. một tấm kim loại sử dụng cho việc làm giá đỡ trong quy trình uốn 3. một bộ phận sử dụng để làm vỡ đá trong máy nghiền.
guốc hãm
- abrasion of drag shoe
- sự mài mòn của guốc hãm
- brake shoe
- guốc hãm (chèn bánh tàu)
- flangeless brake shoe
- guốc hãm không bích
- friction force of the brake shoe
- lực ma sát của guốc hãm
- primary shoe
- guốc hãm chính
- synthetic resin brake shoe
- guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
- trailing shoe
- guốc hãm ma sát (phanh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basketball shoe , boat shoe , boot , cleat , clog , cowboy boot , flip-flops , footgear , golf shoe , high heels , hightops , loafer , moccasin , penny loafer , platform shoe , pump , running shoe , sandals , slipper , sneaker , tennis shoe , wing-tip , work shoe , balmoral , blucher , bottine , brogan , brogue , buckskin , buskin , chopine , cracowes , creedmore , creole , flat , galosh , gilly , goodyear welt , larrigan , mule , oxford , pack , pantofle , patten , platform , plight , poulaine , racket , sabot , sandal , sock , status , stogy , wader
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ