-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .hippocampi=== =====(động vật học) cá ngựa===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chân h...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸hipəou´kæmpəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .hippocampi======Danh từ, số nhiều .hippocampi===- =====(động vật học) cá ngựa==========(động vật học) cá ngựa=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====chân hải mã=====+ hồi hải mã, hồi cá ngựa- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chân hải mã=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. hippocampi) 1 any marine fish of the genusHippocampus, swimming vertically and with a head suggestive of ahorse; a sea horse.=====+ - + - =====Anat. the elongated ridges on the floorof each lateral ventricle of the brain, thought to be the centreof emotion and the autonomic nervous system. [L f. Gkhippokampos f. hippos horse + kampos sea monster]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ