-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) a cylindrical pe...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʃækou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)==========(quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -os) a cylindrical peaked military hat with a plume.[F schako f. Magyar cs k¢ (sveg) peaked (cap) f. cs k peak f.G Zacken spike]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shako shako] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
