-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tập trung===== ::to concentrate troops ::tập trung quân ::to concentrate [[one's...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔnsentreit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tínhtừ===+ ===Động từ========Tập trung==========Tập trung=====Dòng 19: Dòng 12: =====(hoá học) cô (chất lỏng)==========(hoá học) cô (chất lỏng)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ === Hình thái từ ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V_ed : [[concentrated]]- =====chất được cô đặc=====+ *V_ing : [[concentrating]]- =====quặng tuyển=====+ ==Chuyên ngành==- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=concentrate concentrate] : Chlorine Online+ =====chất được cô đặc=====- ==Xây dựng==+ =====quặng tuyển=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====sản phẩm cô đặc=====+ =====sản phẩm cô đặc=====- =====sản phẩm làm giàu=====+ =====sản phẩm làm giàu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cô đặc=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====làm giàu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cô đặc=====+ - + - =====làm giàu=====+ ::[[uranium]] [[concentrate]]::[[uranium]] [[concentrate]]::phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)::phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)- =====phần cô=====+ =====phần cô=====- + - =====sản phẩm cô=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cô đặc=====+ - + - =====tập trung=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Focus, direct, centre, centralize, converge, consolidate:The council concentrated its efforts on refurbishing theschools.=====+ - + - =====Condense, reduce, distil, intensify, refine,strengthen: The sap of the sugar maple is concentrated byboiling.=====+ - + - =====Gather, collect, congregate, draw or bring together,crowd, cluster, group: Much of the population is concentratedaround the large cities.=====+ - + - =====Think, focus one's thoughts orattention, apply oneself: I cannot concentrate with the radioon.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by on, upon) focus all one'sattention or mental ability.=====+ - + - =====Tr. bring together (troops,power, attention, etc.) to one point; focus.=====+ - + - =====Tr. increase thestrength of (a liquid etc.) by removing water or any otherdiluting agent.=====+ - + - =====Tr. (as concentrated adj.) (of hate etc.)intense, strong.=====+ - =====N.=====+ =====sản phẩm cô=====- =====A concentrated substance.=====+ =====tinh quặng=====+ === Kinh tế ===+ =====cô đặc=====- =====Aconcentrated form of esp. food.=====+ =====tập trung=====+ ===Địa chất===+ =====tinh quặng, cô đặc, tập trung =====- =====Concentratedly adv.concentrative adj. concentrator n.[after concentre f. Fconcentrer (as con- + centre)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[apply]] , [[attend]] , [[be engrossed in]] , [[bring to bear]] , [[brood over]] , [[center]] , [[consider closely]] , [[contemplate]] , [[crack one]]’s brains , [[direct attention]] , [[establish]] , [[examine]] , [[fixate]] , [[fix attention]] , [[focus]] , [[focus attention]] , [[get on the beam]] , [[give attention]] , [[hammer ]]* , [[hammer away at]] , [[head trip]] , [[intensify]] , [[knuckle down]] , [[meditate]] , [[muse]] , [[need]] , [[occupy thoughts]] , [[peruse]] , [[ponder]] , [[pour it on]] , [[put]] , [[put mind to]] , [[rack one]]’s brains , [[rivet]] , [[ruminate]] , [[scrutinize]] , [[set]] , [[settle]] , [[study]] , [[sweat]] , [[think hard]] , [[weigh]] , [[accumulate]] , [[agglomerate]] , [[aggregate]] , [[amass]] , [[assemble]] , [[bunch]] , [[centralize]] , [[cluster]] , [[coalesce]] , [[collect]] , [[combine]] , [[compact]] , [[compress]] , [[congest]] , [[conglomerate]] , [[congregate]] , [[consolidate]] , [[constrict]] , [[contract]] , [[converge]] , [[cramp]] , [[crowd]] , [[draw together]] , [[eliminate]] , [[embody]] , [[focalize]] , [[forgather]] , [[garner]] , [[get to the meat]] , [[heap]] , [[heap up]] , [[hoard]] , [[huddle]] , [[integrate]] , [[localize]] , [[mass]] , [[muster]] , [[narrow]] , [[pile]] , [[reduce]] , [[salt away]] , [[store]] , [[strengthen]] , [[swarm]] , [[unify]] , [[zero in ]]* , [[channel]] , [[address]] , [[bend]] , [[buckle down]] , [[dedicate]] , [[devote]] , [[direct]] , [[give]] , [[turn]] , [[agglutinate]] , [[condense]] , [[epitomize]] , [[essence]] , [[gather]] , [[nucleate]] , [[rectify]] , [[thicken]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disperse]] , [[scatter]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apply , attend , be engrossed in , bring to bear , brood over , center , consider closely , contemplate , crack one’s brains , direct attention , establish , examine , fixate , fix attention , focus , focus attention , get on the beam , give attention , hammer * , hammer away at , head trip , intensify , knuckle down , meditate , muse , need , occupy thoughts , peruse , ponder , pour it on , put , put mind to , rack one’s brains , rivet , ruminate , scrutinize , set , settle , study , sweat , think hard , weigh , accumulate , agglomerate , aggregate , amass , assemble , bunch , centralize , cluster , coalesce , collect , combine , compact , compress , congest , conglomerate , congregate , consolidate , constrict , contract , converge , cramp , crowd , draw together , eliminate , embody , focalize , forgather , garner , get to the meat , heap , heap up , hoard , huddle , integrate , localize , mass , muster , narrow , pile , reduce , salt away , store , strengthen , swarm , unify , zero in * , channel , address , bend , buckle down , dedicate , devote , direct , give , turn , agglutinate , condense , epitomize , essence , gather , nucleate , rectify , thicken
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ