• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được===== =====(ng...)
    Hiện nay (09:20, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´getə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được=====
    =====Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được=====
    - 
    =====(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò=====
    =====(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò=====
    - 
    =====Ngựa (đực) giống=====
    =====Ngựa (đực) giống=====
    - 
    =====(vật lý); (rađiô) chất thu khí=====
    =====(vật lý); (rađiô) chất thu khí=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thợ khai thác=====
    -
    =====thợ khai thác=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====chất hút khí=====
    -
    == Điện==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất khử khí=====
    -
    =====chất hút khí=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====chất thu=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất khử khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất thu=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.
    ''Giải thích VN'': Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====chất thu khí=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== thợ gương lò=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hấp thụ khí=====
    -
    =====chất thu khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hấp thụ khí=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.
    ''Giải thích VN'': Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.
     +
    =====thợ mỏ=====
    -
    =====thợ mỏ=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In senses of GET v.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics a substance usedto remove residual gas from an evacuated vessel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.Physics remove (gas) or evacuate (a vessel) with a getter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=getter getter] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´getə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
    (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
    Ngựa (đực) giống
    (vật lý); (rađiô) chất thu khí

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thợ khai thác

    Điện

    chất hút khí

    Điện lạnh

    chất khử khí

    Điện

    chất thu

    Giải thích VN: Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.

    Điện lạnh

    chất thu khí

    Địa chất

    thợ gương lò

    Kỹ thuật chung

    hấp thụ khí

    Giải thích VN: Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.

    thợ mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X