• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều platypuses=== =====(động vật học) rái mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi b...)
    Hiện nay (16:27, ngày 2 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´plætipəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều platypuses===
    ===Danh từ, số nhiều platypuses===
     +
    =====(động vật học) thú mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi bằng, đẻ trứng (như) ng lại cho con bú ở Uc)=====
    -
    =====(động vật học) rái mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi bằng, đẻ trứng (như) ng lại cho con bú ở Uc)=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An Australian aquatic egg-laying mammal, Ornithorhynchusanatinus, having a pliable ducklike bill, webbed feet, and sleekgrey fur. Also called DUCKBILL.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´plætipəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều platypuses

    (động vật học) thú mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi bằng, đẻ trứng (như) ng lại cho con bú ở Uc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X