• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ=== =====Nó, hắn, ông ấy, anh ấy===== ==Từ điển Oxford== ===Pron.=== =====Objective case of HE (I saw him).===== =====Colloq. ...)
    Hiện nay (20:06, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Đại từ===
    ===Đại từ===
    - 
    =====Nó, hắn, ông ấy, anh ấy=====
    =====Nó, hắn, ông ấy, anh ấy=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Pron.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Objective case of HE (I saw him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. he (it''shim again; is taller than him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic himself (fell andhurt him). [OE, masc. and neut. dative sing. of HE, IT(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=him him] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=him him] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=him him] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Đại từ

    Nó, hắn, ông ấy, anh ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X