-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải)===== =====Số tiền tính thêm, tiền tr...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sə:¸tʃa:dʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: =====(điện học) nạp (điện) quá==========(điện học) nạp (điện) quá=====+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Surcharged]]+ *Ving: [[Surcharging]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tải chất thêm=====+ === Xây dựng===+ =====tải chất thêm=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.any [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.2. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].any [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.any [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.2. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].any [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].Dòng 44: Dòng 41: ''Giải thích VN'': 1. phần tải phía trên bề mặt đất. 2. phần tải phía trên đỉnh một tường giữ.''Giải thích VN'': 1. phần tải phía trên bề mặt đất. 2. phần tải phía trên đỉnh một tường giữ.- =====tải trọng phụ=====+ =====tải trọng phụ=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====tải thêm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tải thêm=====+ =====chất thêm=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất thêm=====+ - + - =====nạp quá (điện)=====+ - + - =====phụ phí=====+ - + - =====phụ phí (giá cả)=====+ - + - =====quá tải=====+ - + - =====sự nạp quá (điện)=====+ - + - =====sự quá tải=====+ - + - =====tải trọng=====+ - + - =====tải trọng dằn=====+ - + - =====tải trọng tạm thời=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bắt chịu trách nhiệm=====+ - + - =====chất hàng quá tải=====+ - + - =====đảm phụ=====+ - + - =====phụ phí=====+ - + - =====phụ thuế, sự chở quá tải=====+ - =====phần chất thêm=====+ =====nạp quá (điện)=====- =====sự chất thêm hàng=====+ =====phụ phí=====- =====sự chở quá tải=====+ =====phụ phí (giá cả)=====- =====thuế phạt=====+ =====quá tải=====- =====thuế phụ thu=====+ =====sự nạp quá (điện)=====- =====tiền trả thêm=====+ =====sự quá tải=====- ==Oxford==+ =====tải trọng=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====tải trọng dằn=====- =====An additional charge or payment.=====+ =====tải trọng tạm thời=====- =====A chargemade by assessors as a penalty for false returns of taxableproperty.=====+ =====gia tải=====- =====A mark printed on a postage stamp changing itsvalue.=====+ === Kinh tế ===+ =====bắt chịu trách nhiệm=====- =====An additional or excessive load.=====+ =====chất hàng quá tải=====- =====Brit. an amount inan official account not passed by the auditor and having to berefunded by the person responsible.=====+ =====đảm phụ=====- =====The showing of anomission in an account for which credit should have been given.=====+ =====phụ phí=====- =====V.tr.=====+ =====phụ thuế, sự chở quá tải=====- =====Exact a surcharge from.=====+ =====phần chất thêm=====- =====Exact (a sum) as asurcharge.=====+ =====sự chất thêm hàng=====- =====Mark (a postage stamp) with a surcharge.=====+ =====sự chở quá tải=====- =====Overload.=====+ =====thuế phạt=====- =====Fill or saturate to excess. [ME f. OF surcharger(as SUR-(1), CHARGE)]=====+ =====thuế phụ thu=====- ==Tham khảo chung==+ =====tiền trả thêm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surcharge surcharge]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[additional charge]] , [[cost]] , [[expense]] , [[extra]] , [[overcharge]] , [[overload]] , [[payment]] , [[price]] , [[surtax]] , [[tax]] , [[burden]] , [[impost]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ