• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thàng ngốc===== =====Lối đánh bài mơghin (của trẻ con)===== =====Đôminô===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====...)
    Hiện nay (20:23, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mʌginz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thàng ngốc=====
    =====Thàng ngốc=====
    - 
    =====Lối đánh bài mơghin (của trẻ con)=====
    =====Lối đánh bài mơghin (của trẻ con)=====
    - 
    =====Đôminô=====
    =====Đôminô=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. same or mugginses) 1 colloq. a a simpleton. b aperson who is easily outwitted ( often with allusion to oneself:so muggins had to pay).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A card-game like snap. [perh. thesurname Muggins, with allusion to MUG(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´mʌginz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thàng ngốc
    Lối đánh bài mơghin (của trẻ con)
    Đôminô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X