-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều epistaxes=== =====Sự chảy máu cam===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chảy máu cam===== ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸epi´stæksis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều epistaxes======Danh từ, số nhiều epistaxes===- =====Sự chảy máu cam==========Sự chảy máu cam=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====chảy máu cam=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chảy máu cam=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Med. a nosebleed. [mod.L f. Gk (as EPI-, stazo drip)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
