-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây gừng; củ gừng===== =====(thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí===== ===...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ddindʤə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====Có màu hoe==========Có màu hoe=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gừng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cây gừng=====+ - + - =====củ gừng=====+ - + - =====ướp gừng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ginger ginger] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N., adj., & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a hot spicy root usu. powdered for usein cooking, or preserved in syrup, or candied. b the plant,Zingiber officinale, of SE Asia, having this root.=====+ - + - =====A lightreddish-yellow colour.=====+ - + - =====Spirit, mettle.=====+ - + - =====Stimulation.=====+ - + - =====Adj. of a ginger colour.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - =====Flavour with ginger.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====gừng=====+ === Kinh tế ===+ =====cây gừng=====- =====(foll. by up) rouse or enliven.=====+ =====củ gừng=====- =====Gingery adj. [ME f. OE gingiber &OF gingi(m)bre, both f. med.L gingiber ult. f. Skr. srngaveramf. srngam horn + -vera body, with ref. to the antler-shape ofthe root]=====+ =====ướp gừng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[animation]] , [[bounce]] , [[brio]] , [[dash]] ,+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng), ( (thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
- to ginger up a performance
- làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ