• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sét halosit===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====haloisit===== == Tham kh...)
    Hiện nay (06:59, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sét halosit=====
    -
    =====sét halosit=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====haloisit=====
    -
    =====haloisit=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====haloizit (khoáng vật sét Al2Si2O5(OH)4.2H2O) =====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=halloysite halloysite] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    sét halosit

    Xây dựng

    haloisit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    haloizit (khoáng vật sét Al2Si2O5(OH)4.2H2O)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X