-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường===== =====Loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường===...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´mʌskitri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường==========Thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường=====- =====Loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường==========Loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Muskets, or soldiers armed with muskets, referred tocollectively.=====+ - + - =====The knowledge of handling muskets.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ