-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Xem moustache ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) (often in pl.) archaic a moustache.===== =====Mustachioed adj. [Sp. m...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mə´sta:ʃi¸ou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Xem [[moustache]]Xem [[moustache]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -os) (often in pl.) archaic a moustache.=====+ - + - =====Mustachioed adj. [Sp. mostacho & It. mostaccio (asMOUSTACHE)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
