-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kreivən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Kẻ hèn nhát==========Kẻ hèn nhát=====- == Oxford==- ===Adj. & n.===- - =====Adj. (of a person, behaviour, etc.) cowardly;abject.=====- - =====N. a cowardly person.=====- - =====Cravenly adv. cravenness n.[ME cravand etc. perh. f. OF cravant‚ defeated, past part. ofcravanter ult. f. L crepare burst; assim. to -EN(3)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craven craven] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[chicken ]]* , [[cowardly]] , [[dastardly]] , [[fearful]] , [[gutless]] , [[lily-livered ]]* , [[mean-spirited]] , [[poltroonish]] , [[pusillanimous]] , [[scared]] , [[timorous]] , [[weak-kneed]] , [[wimpish]] , [[wimpy]] , [[wussy]] , [[yellow ]]* , [[yellow-bellied]] , [[chickenhearted]] , [[faint-hearted]] , [[lily-livered]] , [[unmanly]] , [[afraid]] , [[chicken]] , [[cowardly]].--n. coward , [[dastard]] , [[defeated]] , [[fainthearted]] , [[overcome]] , [[poltroon]] , [[recreant]] , [[timid]] , [[weak]] , [[wimp]] , [[yellow]]+ =====noun=====+ :[[caitiff]] , [[chicken ]]* , [[coward]] , [[dastard]] , [[fraidy cat]] , [[nebbish]] , [[poltroon]] , [[quitter]] , [[recreant]] , [[scaredy cat]] , [[weakling]] , [[wheyface]] , [[wimp ]]* , [[wuss]] , [[yellow belly]] , [[funk]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bold]] , [[brave]] , [[courageous]] , [[heroic]] , [[strong]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chicken * , cowardly , dastardly , fearful , gutless , lily-livered * , mean-spirited , poltroonish , pusillanimous , scared , timorous , weak-kneed , wimpish , wimpy , wussy , yellow * , yellow-bellied , chickenhearted , faint-hearted , lily-livered , unmanly , afraid , chicken , cowardly.--n. coward , dastard , defeated , fainthearted , overcome , poltroon , recreant , timid , weak , wimp , yellow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ