• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bánh xe nhỏ===== =====thiết bị dẫn hướng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ng...)
    Hiện nay (06:42, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bánh xe nhỏ=====
    -
    =====bánh xe nhỏ=====
    +
    =====thiết bị dẫn hướng=====
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị dẫn hướng=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====con lăn dẫn hướng=====
    -
    =====con lăn dẫn hướng=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bánh dẫn hướng=====
    -
    =====bánh dẫn hướng=====
    +
    =====con lăn=====
    -
     
    +
    =====puli dẫn=====
    -
    =====con lăn=====
    +
    =====puli dẫn hướng=====
    -
     
    +
    =====ròng rọc dẫn hướng=====
    -
    =====puli dẫn=====
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    ===== puli dẫn hướng=====
    -
    =====puli dẫn hướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ròng rọc dẫn hướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=guide%20pulley guide pulley] : National Weather Service
    +

    Hiện nay

    Cơ khí & công trình

    bánh xe nhỏ
    thiết bị dẫn hướng

    Xây dựng

    con lăn dẫn hướng

    Kỹ thuật chung

    bánh dẫn hướng
    con lăn
    puli dẫn
    puli dẫn hướng
    ròng rọc dẫn hướng

    Địa chất

    puli dẫn hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X