-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(creakier, creakiest) 1 liable to creak.===== ====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kri:ki</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt==========Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj.===+ - + - =====(creakier, creakiest) 1 liable to creak.=====+ - + - =====A stiff orfrail (creaky joints). b (of a practice, institution, etc.)decrepit, dilapidated, outmoded.=====+ - + - =====Creakily adv. creakiness n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ