• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng cú kêu===== =====Tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)===== =====Tiế...)
    Hiện nay (09:39, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hu:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 36: Dòng 29:
    ::[[to]] [[hoot]] [[someone]] [[down]]
    ::[[to]] [[hoot]] [[someone]] [[down]]
    ::huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
    ::huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[hooted]]
     +
    *Ving: [[hooting]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====An owl's cry.=====
     
    - 
    -
    =====The sound made by a motor hornor a steam whistle.=====
     
    - 
    -
    =====A shout expressing scorn or disapproval;an inarticulate shout.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. a laughter. b a cause ofthis.=====
     
    - 
    -
    =====(also two hoots) sl. anything at all (don't care ahoot; don't give a hoot; doesn't matter two hoots).=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. a (of an owl) utter its cry. b (of a motor horn or steamwhistle) make a hoot. c (often foll. by at) make loud sounds,esp. of scorn or disapproval or colloq. merriment (hooted withlaughter).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. a assail with scornful shouts. b (oftenfoll. by out, away) drive away by hooting.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. sound (a motorhorn or steam whistle). [ME huten (v.), perh. imit.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hoot hoot] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hoot&submit=Search hoot] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[boo]] , [[catcall]] , [[heckle]] , [[hiss]] , [[howl]] , [[jeer]] , [[razz ]]* , [[scoff at]] , [[scorn]] , [[scream]] , [[shout down]] , [[whistle]] , [[criticize]] , [[denounce]] , [[deride]] , [[execrate]] , [[raspberry]] , [[razz]] , [[shout]] , [[sound]] , [[taunt]] , [[ululate]] , [[utter]] , [[whoop]] , [[yowl]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[boo]] , [[catcall]] , [[absurdity]] , [[iota]] , [[jot]] , [[ounce]] , [[shred]] , [[whit]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /hu:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng cú kêu
    Tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
    Tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
    Don't care a hoot
    (từ lóng) đếch cần, cóc cần
    not worth a hoot
    không đáng một trinh

    Nội động từ

    Kêu (cú)
    La hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
    Rúc lên (còi ô tô...)

    Ngoại động từ

    La hét phản đối; huýt sáo chế giễu
    to hoot someone out (off, away)
    huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
    to hoot someone down
    huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boo , catcall , absurdity , iota , jot , ounce , shred , whit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X