-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) kỳ lân biển===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An Arctic white whale, Monodon monoceros, the male ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'nɑ:wəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) kỳ lân biển==========(động vật học) kỳ lân biển=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===N.===+ - + - =====An Arctic white whale, Monodon monoceros, the male of whichhas a long straight spirally fluted tusk developed from one ofits teeth. Also called BELUGA.[Du. narwal f. Da. narhval f.hval whale: cf. ON n hvalr (perh. f. n r corpse, with ref. toits skin-colour)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=narwhal narwhal] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=narwhal narwhal] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ