-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ (thông tục)=== =====Nói ba hoa===== =====Càu nhàu===== =====Nói lia lịa, nói liến thoắng===== ==Từ điển Oxford==...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'nætə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ (thông tục)======Nội động từ (thông tục)===- =====Nói ba hoa==========Nói ba hoa=====- =====Càu nhàu==========Càu nhàu=====- =====Nói lia lịa, nói liến thoắng==========Nói lia lịa, nói liến thoắng=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V. & n.===+ - + - =====Colloq.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Chatter idly.=====+ - + - =====Grumble; talkfretfully.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Aimless chatter.=====+ - + - =====Grumbling talk.=====+ - + - =====Natterer n. [orig. Sc., imit.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ