• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ (thông tục)=== =====Nói ba hoa===== =====Càu nhàu===== =====Nói lia lịa, nói liến thoắng===== ==Từ điển Oxford==...)
    Hiện nay (22:22, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'nætə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ (thông tục)===
    ===Nội động từ (thông tục)===
    - 
    =====Nói ba hoa=====
    =====Nói ba hoa=====
    - 
    =====Càu nhàu=====
    =====Càu nhàu=====
    - 
    =====Nói lia lịa, nói liến thoắng=====
    =====Nói lia lịa, nói liến thoắng=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chatter idly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grumble; talkfretfully.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aimless chatter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grumbling talk.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Natterer n. [orig. Sc., imit.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'nætə/

    Thông dụng

    Nội động từ (thông tục)

    Nói ba hoa
    Càu nhàu
    Nói lia lịa, nói liến thoắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X