-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kinh tin kính Chúa===== ==Từ điển Oxford== ===N. & int.=== =====A shout of adoration (Matt. 21:9, 15, etc.). [ME f.LL f. Gk h...)(sửa lỗi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hou´zænə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Kinh tin kính Chúa==========Kinh tin kính Chúa=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N. & int.===+ - + - =====A shout of adoration (Matt. 21:9, 15, etc.). [ME f.LL f. Gk hosanna f. Heb. h“sa' na for h“sŒ' a-nnƒ save now!]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ