-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ziərə¸fait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn==========(thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn=====+ ==Chuyên ngành==+ === Cơ khí & công trình===+ =====chịu hạn=====+ =====ưa khô=====- == Cơ khí & công trình==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chịu hạn=====+ - + - =====ưa khô=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(also xerophile) a plant able to grow in very dryconditions, e.g. in a desert.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=xerophyte&submit=Search xerophyte] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ