• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chổi graphit===== ::metal-graphite brush ::chổi graphit-kim loại =====chổi than (ở máy điện)===== =====ch...)
    Hiện nay (04:04, ngày 13 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chổi graphit=====
    -
    =====chổi graphit=====
    +
    ::metal-graphite [[brush]]
    ::metal-graphite [[brush]]
    ::chổi graphit-kim loại
    ::chổi graphit-kim loại
    -
    =====chổi than (ở máy điện)=====
    +
    =====chổi than (ở máy điện)=====
    -
     
    +
    =====chổi than graphit=====
    -
    =====chổi than graphit=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====chổi than (động cơ máy điện) =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=graphite%20brush graphite brush] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Điện]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Điện

    chổi graphit
    metal-graphite brush
    chổi graphit-kim loại
    chổi than (ở máy điện)
    chổi than graphit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    chổi than (động cơ máy điện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X