-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) loài cá biển ăn được màu xám===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any bright-coloured marine f...)(một loài cá biển sống trong các rặn san hô)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====(động vật học) cá bàng chài, loài cá biển ăn được màu xám=====- =====(động vật học) loài cá biển ăn được màu xám=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any bright-coloured marine fish of the family Labridae withthick lips and strong teeth. [Corn. wrach, var. of gwrach, =Welsh gwrach, lit. 'old woman']=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ