• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) nồng độ phân tử gam===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ mol=...)
    Hiện nay (04:27, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mou'læriti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) nồng độ phân tử gam=====
    =====(hoá học) nồng độ phân tử gam=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====độ mol=====
     +
    =====nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo 1 lít dung môi)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ mol=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=molarity&submit=Search molarity] : amsglossary
    +

    Hiện nay

    /mou'læriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) nồng độ phân tử gam

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ mol
    nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)

    Xây dựng

    nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo 1 lít dung môi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X