-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hyaena ===Danh từ=== =====(động vật học) linh cẩu===== =====(nghĩa bóng) người tàn bạo===== ==Từ điển Oxfo...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hai'i:nə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[hyaena]]Cách viết khác [[hyaena]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) linh cẩu==========(động vật học) linh cẩu=====- =====(nghĩa bóng) người tàn bạo==========(nghĩa bóng) người tàn bạo=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====(also hyaena) any flesh-eating mammal of the orderHyaenidae, with hind limbs shorter than forelimbs.=====+ - + - =====Laughinghyena n. a hyena, Crocuta crocuta, whose howl is compared to afiendish laugh. [ME f. OF hyene & L hyaena f. Gk huaina fem. ofhus pig]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hyena hyena] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ