-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nju:</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ + =====Mới, mới mẻ, mới lạ==========Mới, mới mẻ, mới lạ=====Dòng 26: Dòng 21: =====Mới nổi (gia đình, người)==========Mới nổi (gia đình, người)=====- ::[[new]] [[from]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[new]] [[from]]=====::mới từ (nơi nào đến)::mới từ (nơi nào đến)- ::[[a]] [[teacher]] [[new]] [[from]] [[school]]+ :::[[a]] [[teacher]] [[new]] [[from]] [[school]]- ::một thầy giáo mới ở trường ra+ :::một thầy giáo mới ở trường ra- ::[[new]] [[to]]+ =====[[new]] [[to]]=====::chưa quen::chưa quen- ::[[new]] [[to]] [[the]] [[work]]+ :::[[new]] [[to]] [[the]] [[work]]- ::chưa quen việc+ :::chưa quen việc- + =====To turn over a new leaf==========To turn over a new leaf=====- Xem [[leaf]]+ ::Xem [[leaf]]- ::[[a]] [[brave]] [[new]] [[world]]+ =====[[a]] [[brave]] [[new]] [[world]]=====::một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng::một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng- ::[[to]] [[break]] [[new]] [[ground]]+ =====[[to]] [[break]] [[new]] [[ground]]=====::đề xuất sáng kiến cải tiến::đề xuất sáng kiến cải tiến- ::[[as]] [[clean]] [[as]] [[a]] [[new]] [[pin]]+ =====[[as]] [[clean]] [[as]] [[a]] [[new]] [[pin]]=====::sạch như chùi, rất sạch::sạch như chùi, rất sạch- ::[[as]] [[good]] [[as]] [[new]]+ =====[[as]] [[good]] [[as]] [[new]]=====::tốt như mới::tốt như mới- ::[[a]] [[new]] [[broom]]+ =====[[a]] [[new]] [[broom]]=====::người mới nhận một trọng trách::người mới nhận một trọng trách- ::[[a]] [[new]] [[lease]] [[on]] [[life]]+ =====[[a]] [[new]] [[lease]] [[on]] [[life]]=====::cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước::cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước- ::[[to]] [[ring]] [[out]] [[the]] [[old]] [[year]] [[and]] [[ring]] [[in]] [[the]] [[new]]+ =====[[to]] [[ring]] [[out]] [[the]] [[old]] [[year]] [[and]] [[ring]] [[in]] [[the]] [[new]]=====::thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới::thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới- ::[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]+ =====[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]=====::tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già::tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====chưa xử lý=====+ =====mới, hiện đại=====- + - =====mới=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Novel, original, unique, unusual, different, fresh,creative, imaginative, brand-new: Ruth has a new idea for thesales campaign.=====+ - + - =====Latest, late, modern, contemporary, modish,stylish, fashionable, chic, recent, advanced, up to date,brand-new, late-model, Colloq trendy, Slang mod, hip: MacGregorbuys a new car every year: it has to be equipped with the newestgadgets. 3 fresh, further, additional, supplemental,supplementary: Has the new issue of Verbatim come out yet?=====+ - + - =====Unfamiliar, unknown, strange, different; unique, unheard of: Ihear there's a new girl in your office. I want to introduce mynew friend, Dan Hammond. Every year they discover a new virus. 5revitalized, reborn, renewed, rejuvenated, changed, altered,redone, restored, redesigned, remodelled: I saw before me a newMarie. They published a new version of the Bible. 6inexperienced, green, fresh, callow, unfledged, budding,immature, unripe, untrained: Let us look over the new recruits,Sergeant.=====+ - + - =====Late, young, recent: We found newer fossils athigher levels.=====+ - + - =====Uncharted, unexplored, untrodden, unknown,experimental: Astronomers are breaking new ground in theanalysis of pulsars.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Zealandern.===+ - + - =====A native or national of New Zealand,an island group inthe Pacific.=====+ - =====A person of New Zealand descent.=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chưa xử lý=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=new new] : National Weather Service+ =====mới=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=new&submit=Search new] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=newnew]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=new new]: Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=new&x=0&y=0 new]: semiconductorglossary+ :[[advanced]] , [[au courant]] , [[brand-new]] , [[contemporary]] , [[current]] , [[cutting-edge]] , [[dewy]] , [[different]] , [[dissimilar]] , [[distinct]] , [[fashionable]] , [[inexperienced]] , [[just out]] , [[late]] , [[latest]] , [[modern]] , [[modernistic]] , [[modish ]]* , [[neoteric]] , [[newfangled ]]* , [[novel]] , [[now ]]* , [[original]] , [[recent]] , [[spick-and-span ]]* , [[state-of-the-art]] , [[strange]] , [[topical]] , [[ultramodern]] , [[unaccustomed]] , [[uncontaminated]] , [[unfamiliar]] , [[unique]] , [[unknown]] , [[unlike]] , [[unseasoned]] , [[unskilled]] , [[unspoiled]] , [[untouched]] , [[untrained]] , [[untried]] , [[untrodden]] , [[unused]] , [[unusual]] , [[up-to-date]] , [[virgin]] , [[youthful]] , [[added]] , [[another]] , [[else]] , [[extra]] , [[farther]] , [[fresh]] , [[further]] , [[increased]] , [[more]] , [[other]] , [[supplementary]] , [[altered]] , [[changed]] , [[improved]] , [[redesigned]] , [[refreshed]] , [[regenerated]] , [[renewed]] , [[revived]] , [[existent]] , [[existing]] , [[now]] , [[present-day]] , [[innovative]] , [[inventive]] , [[newfangled]] , [[unprecedented]] , [[immature]] , [[innovatory]] , [[nascent]] , [[newly]] , [[nouveau]] , [[pristine]] , [[renovated]] , [[repaired]] , [[unexampled]] , [[vernal]]- *[http://foldoc.org/?query=new new]: Foldoc+ =====adverb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=new&searchtitlesonly=yes new] : bized+ :[[afresh]] , [[anew]] , [[freshly]] , [[lately]] , [[newly]] , [[of late]] , [[additional]] , [[contemporary]] , [[current]] , [[fresh]] , [[green]] , [[improved]] , [[inexperienced]] , [[latest]] , [[modern]] , [[novel]] , [[original]] , [[rebuilt]] , [[recent]] , [[regenerated]] , [[remodeled]] , [[renovated]] , [[restored]] , [[revived]] , [[unaccustomed]] , [[unexplored]] , [[unfamiliar]] , [[untested]] , [[untried]] , [[unused]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[deteriorated]] , [[old]] , [[old-fashioned]] , [[outdated]] , [[worn]] , [[common]] , [[existent]] , [[existing]] , [[usual]] , [[out-of-date]] , [[unstylish]]+ =====adverb=====+ :[[old]] , [[past]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , au courant , brand-new , contemporary , current , cutting-edge , dewy , different , dissimilar , distinct , fashionable , inexperienced , just out , late , latest , modern , modernistic , modish * , neoteric , newfangled * , novel , now * , original , recent , spick-and-span * , state-of-the-art , strange , topical , ultramodern , unaccustomed , uncontaminated , unfamiliar , unique , unknown , unlike , unseasoned , unskilled , unspoiled , untouched , untrained , untried , untrodden , unused , unusual , up-to-date , virgin , youthful , added , another , else , extra , farther , fresh , further , increased , more , other , supplementary , altered , changed , improved , redesigned , refreshed , regenerated , renewed , revived , existent , existing , now , present-day , innovative , inventive , newfangled , unprecedented , immature , innovatory , nascent , newly , nouveau , pristine , renovated , repaired , unexampled , vernal
adverb
- afresh , anew , freshly , lately , newly , of late , additional , contemporary , current , fresh , green , improved , inexperienced , latest , modern , novel , original , rebuilt , recent , regenerated , remodeled , renovated , restored , revived , unaccustomed , unexplored , unfamiliar , untested , untried , unused
Từ trái nghĩa
adjective
- deteriorated , old , old-fashioned , outdated , worn , common , existent , existing , usual , out-of-date , unstylish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ